| STT |
NỘI DUNG |
CƯỚC HÒA MẠNG CÓ VAT |
| I |
Đăng ký gói cước hàng tháng |
Fiber |
MyTV |
| 1 |
Fiber đơn lẻ đăng ký mới |
300.000đ/thuê bao |
|
| 2 |
Fiber mới + MyTV mới đồng thời đăng ký gói tích hợp |
300.000đ/thuê bao |
| 3 |
Fiber mới + MyTV (STB) mới, không đăng ký gói tích hợp |
| 4 |
Fiber mới + MyTV (App) mới, không đăng ký gói tích hợp |
| 5 |
Fiber hiện hữu + MyTV (STB) mới (có đăng ký gói tích hợp hoặc không đăng ký gói tích hợp) |
0đ |
| 6 |
Fiber hiện hữu + MyTV (App) mới (có đăng ký gói tích hợp hoặc không đăng ký gói tích hợp) |
| I |
Đăng ký gói cước trả trước |
Fiber |
MyTV |
| 1 |
Fiber đơn lẻ đăng ký mới gói đóng trước cước |
300.000đ/thuê bao |
|
| 2 |
Fiber mới + MyTV mới đăng ký gói tích hợp, đồng thời đăng ký gói đóng trước cước |
300.000đ/thuê bao |
|
| 3 |
Fiber mới + MyTV mới, không đăng ký gói tích hợp, thu cước HM theo từng trường hợp như sau: |
| 3.1 |
Fiber mới |
300.000đ/thuê bao |
|
| 3.2 |
MyTV App |
0đ |
| 3.3 |
MyTV (STB) đăng ký gói cước từ 6 tháng trở lên |
| 4 |
Fiber hiện hữu + MyTV mới (STB, App) có đăng ký gói cước từ 6 tháng trở lên (gói tích hợp hoặc không tích hợp) |