Bỏ qua nội dung
BẢNG GIÁ CƯỚC THÀNH PHẦN GÓI VĂN PHÒNG
STT |
Tên gói |
Tốc độ trong nước (Mbps) |
Giá gói (gồm VAT) |
Giá gói 6 tháng (gồm VAT) |
Giá gói |
Di động |
Fiber |
Giá gói |
Di động |
Fiber |
1 |
VP0 |
120 |
235.000đ |
107.000đ |
128.000đ |
1.184.400đ |
539.280đ |
645.120đ |
2 |
VP3 |
200 |
298.000đ |
118.000đ |
180.000đ |
1.501.920đ |
594.720đ |
907.200đ |
3 |
VP5 |
200 |
568.000đ |
326.000đ |
242.000đ |
2.862.720đ |
1.955.520đ |
907.200đ |
4 |
VP10 |
250 |
768.000đ |
438.000đ |
330.000đ |
3.870.720đ |
2.923.200đ |
947.520đ |
5 |
VP15 |
250 |
1.098.000đ |
768.000đ |
330.000đ |
5.533.920đ |
4.586.400đ |
947.520đ |
6 |
VP20 |
300 (3 Mbps quốc tế) |
1.268.000đ |
773.000đ |
495.000đ |
6.390.720đ |
5.332.320đ |
1.058.400đ |
7 |
VP30 |
3001 (3 Mbps quốc tế) |
1.950.000đ |
1.455.000đ |
495.000đ |
9.828.000đ |
8.769.600đ |
1.058.400đ |
|
QUY ĐỊNH KHI RÃ GÓI VP
|
STT |
Tên gói VP |
Gói FiberVNN sau khi rã gói (*) |
Tốc độ sau khi rã gói (Mbps) |
Tốc độ cam kết quốc tế (upload và download) |
Giá gói – không VAT |
Giá gói – gồm VAT |
Profile của gói FiberVNN sau khi rã gói |
1 |
VP0 |
Fiber36+ |
36 |
512 Kbps |
210.000đ |
231.000đ |
NF360T360P0/P1/P8_CDN0 |
2 |
VP2 |
3 |
VP3 |
4 |
VP4 |
Fiber50+ |
50 |
768 Kbps |
300.000đ |
330.000đ |
NF500T500P0/P1/P8_CDN0 |
5 |
VP5 |
Fiber60Eco+ |
60 |
1 Mbps |
360.000đ |
396.000đ |
NF600T600P0/P1/P8_CDN0 |
6 |
VP10 |
Fiber60+ |
60 |
1.5 Mbps |
600.000đ |
660.000đ |
NF600T600P0/P1/P8_CDN1 |
7 |
VP15 |
Fiber80Eco+ |
80 |
1.5 Mbps |
720.000đ |
792.000đ |
NF800T800P0/P1/P8_CDN0 |
8 |
VP20 |
9 |
VP25 |
10 |
VP30 |
Fiber100Eco+ |
100 |
2 Mbps |
1.200.000đ |
1.320.000đ |
NF1000T1000P0/P1/P8_CDN0 |
11 |
VPVIP |
Fiber100+ |
100 |
4 Mbps |
2.500.000đ |
2.750.000đ |
NF1000T1000P0/P1/P8_CDN1 |