STT | NỘI DUNG | Gói cước hàng tháng (VNĐ/thuê bao/phòng/STB) chưa VAT | Gói cước hàng tháng (VNĐ/thuê bao/phòng/STB) có VAT |
---|
I. Gói nội dung cơ bản |
1 | Mức cước chưa bao gồm thiết bị STB |
1.1 | Gói MyTV B2B Diamond | 400.000đ | 440.000đ |
1.2 | Gói MyTV B2B Premium | 275.000đ | 302.500đ |
1.3 | Gói cước MyTV B2B Gold | 200.000đ | 220.000đ |
1.4 | MyTV B2B Standard | 80.000đ | 88.000đ |
2 | Mức cước đã bao gồm thiết bị STB (Khách hàng cam kết sử dụng dịch vụ liên tục tối thiểu trong vòng 24 tháng) |
2.1 | Gói MyTV B2B Diamond | 440.000đ | 484.000đ |
2.2 | Gói MyTV B2B Premium | 315.000đ | 346.500đ |
2.3 | Gói cước MyTV B2B Gold | 240.000đ | 264.000đ |
2.4 | MyTV B2B Standard | 120.000đ | 132.000đ |
II. Nội dung tùy chọn |
1 | CNN | 85.000đ | 93.500đ |
2 | Red by HBO SD/HD | 30.000đ | 33.000đ |
3 | Warner TV | 40.000đ | 44.000đ |
4 | NHK Premiums | 40.000đ | 44.000đ |
5 | BBC World News | 36.000đ | 39.600đ |
6 | Nội dung On demand bao gồm phim truyện, âm nhạc, thể thao … | 93.000đ | 102.300đ |
7 | Animal Planet | 20.000đ | 22.000đ |
8 | Travel & Living (TLC) | 20.000đ | 22.000đ |
9 | AXN | 20.000đ | 22.000đ |
10 | Discovery Asia | 24.000đ | 26.400đ |
11 | Boomerang | 20.000đ | 22.000đ |
12 | Animax | 20.000đ | 22.000đ |
13 | Cinemaworld | 28.000đ | 30.800đ |
14 | DreamWork | 20.000đ | 22.000đ |
15 | Babyfirst | 20.000đ | 22.000đ |
16 | Dmax | 20.000đ | 22.000đ |
17 | BBC Earth | 20.000đ | 22.000đ |
18 | BBC Lifestyle | 20.000đ | 22.000đ |
19 | CBEEBIES | 20.000đ | 22.000đ |
20 | Chùm kênh VTVcab | 10.900đ | 12.000đ |