GÓI CƯỚC VĂN PHÒNG
STT
Tên góiVP0VP3VP5VP10VP15VP20VP30
 Giá gói (đồng/tháng) (1)235.000đ298.000đ568.000đ768.000đ1.098.000đ1.268.000đ1.950.000đ
 Giá 6 tháng (2)= (1)*6*0.841.184.400đ1.501.920đ2.862.720đ3.870.720đ5.533.920đ6.390.720đ9.828.000đ
 Giá 12 tháng (3)= (1)*12*0.842.368.800đ3.003.840đ5.725.440đ7.741.440đ11.067.840đ12.781.440đ19.656.000đ
1Gói Fiber
1.1Tốc độ truy cập (Mbps)60100100120120150150
1.2IP sử dụng kèm FiberVNNĐộngĐộng01 IP tĩnh IPV4/IPV6
1.3Số lượng IP tối đa khách hàng được đăng ký sử dụng (bao gồm IP trong gói và mua thêm)KhôngKhông01 block
2Gói di động
2.1Số lần đăng ký thành viên được miễn phí cước đăng ký (không bao gồm TB chủ nhóm)341020334535
2.2Số lượng thành viên tối đa trong gói (bao gồm TB chủ nhóm)68305080200300
2.3Dung lượng data dùng chung trong nhóm (GB)15203060100120200
2.4Thoại nội mạng dùng chung trong nhóm (phút) (*)1.0001.0002.0002.0003.0003.0003.000
2.5Thoại ngoại mạng dùng chung trong nhóm (phút) (**)0505010002000
3Thuê bao cố định thành viên trong gói2333558
4Ưu đãi khi tham gia gói cước
4.1Thoại nội nhómĐối với thành phần cố định: Được sử dụng các cuộc gọi nội nhóm (không giới hạn thời lượng/cuộc, giới hạn tổng thời lượng 500phút/TB/tháng). Thành phần cố định bao gồm các hướng thuê bao cố định gọi đi thuê bao cố định và thuê bao cố định gọi đi thuê bao di động trong nhóm.


Đối với thành phần di động: miễn phí cuộc gọi giữa các thuê bao trong nhóm (giữa thuê bao di động thành viên và chủ nhóm, chủ nhóm và thành viên, giữa các thuê bao thành viên với nhau).
4.2Ứng dụng MyTVNetMiễn phí truy cập ứng dụng MyTV Net 90 kênh truyền hình cho chủ nhóm và các thành viên trong nhóm.
4.3SMS BrandnameĐược sử dụng 1.000 SMS nội mạng/tháng – trong 03 tháng đầu khi đăng ký dịch vụ