STT | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên gói | VP0 | VP3 | VP5 | VP10 | VP15 | VP20 | VP30 | ||
Giá gói (đồng/tháng) (1) | 235.000đ | 298.000đ | 568.000đ | 768.000đ | 1.098.000đ | 1.268.000đ | 1.950.000đ | ||
Giá 6 tháng (2)= (1)*6*0.84 | 1.184.400đ | 1.501.920đ | 2.862.720đ | 3.870.720đ | 5.533.920đ | 6.390.720đ | 9.828.000đ | ||
Giá 12 tháng (3)= (1)*12*0.84 | 2.368.800đ | 3.003.840đ | 5.725.440đ | 7.741.440đ | 11.067.840đ | 12.781.440đ | 19.656.000đ | ||
1 | Gói Fiber | ||||||||
1.1 | Tốc độ truy cập (Mbps) | 60 | 100 | 100 | 120 | 120 | 150 | 150 | |
1.2 | IP sử dụng kèm FiberVNN | Động | Động | 01 IP tĩnh IPV4/IPV6 | |||||
1.3 | Số lượng IP tối đa khách hàng được đăng ký sử dụng (bao gồm IP trong gói và mua thêm) | Không | Không | 01 block | |||||
2 | Gói di động | ||||||||
2.1 | Số lần đăng ký thành viên được miễn phí cước đăng ký (không bao gồm TB chủ nhóm) | 3 | 4 | 10 | 20 | 33 | 45 | 35 | |
2.2 | Số lượng thành viên tối đa trong gói (bao gồm TB chủ nhóm) | 6 | 8 | 30 | 50 | 80 | 200 | 300 | |
2.3 | Dung lượng data dùng chung trong nhóm (GB) | 15 | 20 | 30 | 60 | 100 | 120 | 200 | |
2.4 | Thoại nội mạng dùng chung trong nhóm (phút) (*) | 1.000 | 1.000 | 2.000 | 2.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | |
2.5 | Thoại ngoại mạng dùng chung trong nhóm (phút) (**) | 0 | 50 | 50 | 100 | 0 | 200 | 0 | |
3 | Thuê bao cố định thành viên trong gói | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 8 | |
4 | Ưu đãi khi tham gia gói cước | ||||||||
4.1 | Thoại nội nhóm | Đối với thành phần cố định: Được sử dụng các cuộc gọi nội nhóm (không giới hạn thời lượng/cuộc, giới hạn tổng thời lượng 500phút/TB/tháng). Thành phần cố định bao gồm các hướng thuê bao cố định gọi đi thuê bao cố định và thuê bao cố định gọi đi thuê bao di động trong nhóm. Đối với thành phần di động: miễn phí cuộc gọi giữa các thuê bao trong nhóm (giữa thuê bao di động thành viên và chủ nhóm, chủ nhóm và thành viên, giữa các thuê bao thành viên với nhau). | |||||||
4.2 | Ứng dụng MyTVNet | Miễn phí truy cập ứng dụng MyTV Net 90 kênh truyền hình cho chủ nhóm và các thành viên trong nhóm. | – | – | – | – | |||
4.3 | SMS Brandname | – | – | Được sử dụng 1.000 SMS nội mạng/tháng – trong 03 tháng đầu khi đăng ký dịch vụ |